relocate (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
tái định cư
relocate phiên âm IPA là /ˌriːləʊˈkeɪt/
relocate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relocate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relocate