relocate (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
chuyển đến
relocate phiên âm IPA là /ˌriːˈloʊkeɪt/
relocate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relocate
Nghe phát âm giọng Mỹ của relocate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển đến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relocate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relocate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relocate