reloading nghĩa tiếng Việt là nạp lại
reloading phiên âm IPA là /riˈloʊdɪŋ/
reloading còn có các bản dịch khác là
đang tải lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reloading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reloading
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nạp lại