relishes (v) (present) nghĩa tiếng Việt là
Yêu thích
relishes phiên âm IPA là /ˈrɛlɪʃ/ˈrɛlɪʃɪz/
relishes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relishes
Nghe phát âm giọng Mỹ của relishes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Yêu thích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relishes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relishes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relishes