relish (n) nghĩa tiếng Việt là
Khẩu vị
relish phiên âm IPA là /ˈrɛlɪʃ/
relish còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relish
Nghe phát âm giọng Mỹ của relish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khẩu vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relish
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relish