relieving (v) (present participle)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Làm dịu
relieving phiên âm IPA là /rɪˈliːvɪŋ/
relieving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relieving
Nghe phát âm giọng Mỹ của relieving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm dịu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relieving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relieving