relieved (past tense) nghĩa tiếng Việt là
nhẹ nhõm
relieved phiên âm IPA là /rɪˈliːvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relieved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relieved