releasing nghĩa tiếng Việt là thả ra
releasing phiên âm IPA là /rɪˈliːsɪŋ/
releasing còn có các bản dịch khác là
Buông ra, giải phóng, phát ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan releasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
releasing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thả ra