relaxes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thư giãn
relaxes phiên âm IPA là /rɪˈlæksɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relaxes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relaxes