relatively nghĩa tiếng Việt là
khá
relatively phiên âm IPA là /ˈrɛlətɪvli/
relatively còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relatively
Nghe phát âm giọng Mỹ của relatively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relatively
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relatively
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relatively