rejected (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
từ chối
rejected phiên âm IPA là /rɪˈdʒɛktɪd/
rejected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rejected
Nghe phát âm giọng Mỹ của rejected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ chối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rejected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rejected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rejected