reinforcements (n) nghĩa tiếng Việt là
gia cố
reinforcements phiên âm IPA là /ˌriːɪnˈfɔːrsmənts/
reinforcements còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinforcements
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinforcements
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reinforcements
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforcements
Mở Rộng