reined (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Kìm chế
reined phiên âm IPA là /reɪnd/
reined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reined
Nghe phát âm giọng Mỹ của reined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kìm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reined