rehashing (v) nghĩa tiếng Việt là
làm lại
rehashing phiên âm IPA là /riˈhæʃɪŋ/
rehashing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rehashing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rehashing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rehashing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehashing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rehashing