rehabilitate nghĩa tiếng Việt là hồi phục
rehabilitate phiên âm IPA là /ˌriːhəˈbɪlɪˌteɪt/
rehabilitate còn có các bản dịch khác là
Phục hồi, khôi phục lại, nâng cấp lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehabilitate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rehabilitate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hồi phục