regroup nghĩa tiếng Việt là sắp xếp khác đi
regroup phiên âm IPA là /riːˈɡruːp/
regroup còn có các bản dịch khác là
Tái tụ tập, tái hợp, tạo lập, giai cấp, tầng lớp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regroup
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regroup
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sắp xếp khác đi