regretted nghĩa tiếng Việt là hối hận
regretted phiên âm IPA là /rɪˈɡrɛtɪd/
regretted còn có các bản dịch khác là
Hối tiếc, đã hối tiếc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regretted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regretted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hối hận