regimen (n) nghĩa tiếng Việt là
chế độ
regimen phiên âm IPA là /ˈrɛdʒɪmən/
regimen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regimen
Nghe phát âm giọng Mỹ của regimen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chế độ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regimen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regimen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regimen