regalieren (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
giải trí
regalieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của regalieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của regalieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regalieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regalieren