regaled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chiêu đãi
regaled phiên âm IPA là /rɪˈɡeɪld/
regaled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regaled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regaled