regal (adj) nghĩa tiếng Việt là
quý phái
regal phiên âm IPA là /ˈriːɡəl/
regal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regal
Nghe phát âm giọng Mỹ của regal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quý phái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regal