regained (v) nghĩa tiếng Việt là
lấy lại
regained phiên âm IPA là /rɪˈɡeɪnd/
regained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regained
Nghe phát âm giọng Mỹ của regained
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regained