regain (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lấy lại
regain phiên âm IPA là /rɪˈɡeɪn/
regain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regain
Nghe phát âm giọng Mỹ của regain
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regain