refusing (v) (present participle)(adj) nghĩa tiếng Việt là
từ chối
refusing phiên âm IPA là /rɪˈfjuːzɪŋ/
refusing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refusing
Nghe phát âm giọng Mỹ của refusing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ chối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refusing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refusing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refusing