refurbishment (n) nghĩa tiếng Việt là
cải tạo
refurbishment phiên âm IPA là /rɪˈfɜːbɪʃmənt/
refurbishment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refurbishment
Nghe phát âm giọng Mỹ của refurbishment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cải tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refurbishment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refurbishment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refurbishment