refrigerate (v) nghĩa tiếng Việt là
làm lạnh
refrigerate phiên âm IPA là /rɪˈfrɪdʒəreɪt/
refrigerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refrigerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của refrigerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refrigerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refrigerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refrigerate