refreshed nghĩa tiếng Việt là được làm mới
refreshed phiên âm IPA là /rɪˈfrɛʃt/
refreshed còn có các bản dịch khác là
Làm sảng khoái, làm mới, đã làm mới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được làm mới