refrain (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
kiềm chế
refrain phiên âm IPA là /rɪˈfreɪn/
refrain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refrain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refrain