reflecting (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phản ánh
reflecting phiên âm IPA là /rɪˈflɛktɪŋ/
reflecting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reflecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reflecting