refills (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm đầy lại
refills phiên âm IPA là /riˈfɪl/
refills còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refills
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refills