re-examine (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
xem lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của re-examine
Nghe phát âm giọng Mỹ của re-examine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xem lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của re-examine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan re-examine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
re-examine