reengineer nghĩa tiếng Việt là soạn thảo lại
reengineer còn có các bản dịch khác là
Tái cơ cấu, làm lại, biên soạn hoàn chỉnh, biên soạn bổ sung, sửa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reengineer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reengineer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
soạn thảo lại