reel (v) nghĩa tiếng Việt là
quay
reel phiên âm IPA là /riːl/
reel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reel
Nghe phát âm giọng Mỹ của reel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reel