reel (v) nghĩa tiếng Việt là
lùi lại
reel phiên âm IPA là /riːl/
reel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reel