reeks (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bốc mùi
reeks phiên âm IPA là /riːk/
reeks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reeks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reeks