reeds (n) nghĩa tiếng Việt là
đám sậy
reeds phiên âm IPA là /riːdz/
reeds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reeds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reeds