redress (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
sửa chữa
redress phiên âm IPA là /rɪˈdres/
redress còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redress
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redress