redeeming nghĩa tiếng Việt là chuộc lại
redeeming phiên âm IPA là /rɪˈdiːmɪŋ/
redeeming còn có các bản dịch khác là
Tiền thưởng), đổi (phiếu, cân bằng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redeeming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redeeming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuộc lại