redacted (past participle) nghĩa tiếng Việt là
được xử lý
redacted phiên âm IPA là /rɪˈdæktɪd/
redacted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redacted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redacted