rectilineal (adj) nghĩa tiếng Việt là
Thẳng
rectilineal phiên âm IPA là /rɛkˈtɪlɪniəl/
rectilineal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rectilineal
Nghe phát âm giọng Mỹ của rectilineal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rectilineal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rectilineal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rectilineal