rectify nghĩa tiếng Việt là làm cho tốt hơn
rectify phiên âm IPA là /ˈrɛktɪfaɪ/
rectify còn có các bản dịch khác là
Làm đúng, sửa chữa, sửa sai, chỉnh lại, sửa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rectify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rectify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cho tốt hơn