recording stick (n)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
Bút
recording stick phiên âm IPA là /rɪˈkɔːrdɪŋ stɪk/
recording stick còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recording stick
Nghe phát âm giọng Mỹ của recording stick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recording stick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recording stick
Mở Rộng