recording stick (n) nghĩa tiếng Việt là
cây ghi âm
recording stick phiên âm IPA là /rɪˈkɔːrdɪŋ stɪk/
recording stick còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recording stick
Nghe phát âm giọng Mỹ của recording stick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cây ghi âm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recording stick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recording stick
Mở Rộng