reconstruction (n) nghĩa tiếng Việt là
tái tạo
reconstruction phiên âm IPA là /ˌriːkənˈstrʌkʃən/
reconstruction còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reconstruction
Nghe phát âm giọng Mỹ của reconstruction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tái tạo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconstruction
Mở Rộng