reconnaissance (n) nghĩa tiếng Việt là
trinh sát
reconnaissance phiên âm IPA là /rɪˈkɒnɪsəns/
reconnaissance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconnaissance
Mở Rộng