reconditioning (n) nghĩa tiếng Việt là
tu bổ
reconditioning phiên âm IPA là /ˌriːkənˈdɪʃənɪŋ/
reconditioning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconditioning
Mở Rộng