recondite nghĩa tiếng Việt là khó hiểu
recondite phiên âm IPA là /rɪˈkɒndaɪt/
recondite còn có các bản dịch khác là
Sâu sắc, đậm, sẫm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recondite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recondite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khó hiểu