reconciliation (n) nghĩa tiếng Việt là
hòa giải
reconciliation phiên âm IPA là /ˌrɛkənˌsɪlɪˈeɪʃən/
reconciliation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reconciliation
Nghe phát âm giọng Mỹ của reconciliation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconciliation
Mở Rộng