reconcilement (n) nghĩa tiếng Việt là
hòa giải
reconcilement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reconcilement
Nghe phát âm giọng Mỹ của reconcilement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hòa giải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reconcilement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconcilement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reconcilement