reclusiveness (n) nghĩa tiếng Việt là
vắng vẻ
reclusiveness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reclusiveness
Nghe phát âm giọng Mỹ của reclusiveness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vắng vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reclusiveness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclusiveness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclusiveness